Danh Sách ID Vật Phẩm Trong Ninja School

Danh sách ID item đầy đủ trong game Ninja School Online:

Lệnh chat: ait+id vật phẩm(viết liền nhé)
ID 0: Đá cấp 1
ID 1: Đá cấp 2
ID 2: Đá cấp 3
ID 3: Đá cấp 4
ID 4: Đá cấp 5
ID 5: Đá cấp 6
ID 6: Đá cấp 7
ID 7: Đá cấp 8
ID 8: Đá cấp 9
ID 9: Đá cấp 10
ID 10: Đá cấp 11
ID 11: Đá cấp 12
ID 12: Yên
ID 13: Bình HP cực tiểu
ID 14: Bình HP tiểu
ID 15: Bình HP vừa
ID 16: Bình HP lớn
ID 17: Bình HP cực lớn
ID 18: Bình MP cực tiểu
ID 19: Bình MP tiểu
ID 20: Bình MP vừa
ID 21: Bình MP lớn
ID 22: Bình MP cực lớn
ID 23: Cơm nắm
ID 24: Tempura
ID 25: Katsudon
ID 26: Sashimi
ID 27: Gà quay
ID 28: Nhân sâm ngàn năm
ID 29: Đùi heo sữa
ID 30: Đùi heo sữa cao cấp
ID 31: quần xanh nam
ID 32: quần đỏ nam
ID 33: quần vàng nam
ID 34: Bách biến lệnh
ID 35: Khả di lệnh
ID 36: Vô hạn bách biến lệnh
ID 37: Vô hạn khả di lệnh
ID 38: Phúc nang nhẫn giả
ID 39: Giầy cấp 1 nam
ID 40: Sách võ công Hiyoko
ID 41: Sách võ công Amagedon
ID 42: Sách võ công Jizokuzan
ID 43: Sách võ công Kakyuu
ID 44: Sách võ công X Zangeki
ID 45: Sách võ công Raikou
ID 46: Sách võ công Hihebun
ID 47: Sách võ công Shuurai
ID 48: Sách võ công Choukouhirenzo
ID 49: Sách võ công Otama
ID 50: Sách võ công Itotama
ID 51: Sách võ công Kasoushuriken
ID 52: Sách võ công Taiyoutama
ID 53: Sách võ công Bikoushuriken
ID 54: Sách võ công Hoshitama
ID 55: Sách võ công Hinotama
ID 56: Sách võ công Hijoukai
ID 57: Sách võ công Choukou shuriken
ID 58: Sách võ công Yokobatan
ID 59: Sách võ công Akaiame
ID 60: Sách võ công Mizuibatan
ID 61: Sách võ công Aoiame
ID 62: Sách võ công Uzubatan
ID 63: Sách võ công Hibikou
ID 64: Sách võ công Kogoeru
ID 65: Sách võ công Jotente
ID 66: Sách võ công Choukoukogo
ID 67: Sách võ công Uzusa
ID 68: Sách võ công Washihitomi
ID 69: Sách võ công Kinkinsa
ID 70: Sách võ công Sogekihei
ID 71: Sách võ công Nikinkinsa
ID 72: Sách võ công Joutenhitomi
ID 73: Sách võ công Kogosa
ID 74: Sách võ công Kyshouma
ID 75: Sách võ công Chousoukinkinsa
ID 76: Sách võ công Enchokuto
ID 77: Sách võ công Konoitoame
ID 78: Sách võ công Maroyakato
ID 79: Sách võ công Magumandari
ID 80: Sách võ công Chousouto
ID 81: Sách võ công Aisubaagu
ID 82: Sách võ công Hayateto
ID 83: Sách võ công Zenpanteki
ID 84: Sách võ công Raikouto
ID 85: Sách võ công Ouchia
ID 86: Sách võ công Suishou
ID 87: Sách võ công Oouchia
ID 88: Sách võ công Kusenmono
ID 89: Sách võ công Bakkuuchiha
ID 90: Sách võ công Hayatemi
ID 91: Sách võ công Bousouhayate
ID 92: Sách võ công Toruneedo
ID 93: Sách võ công Tatsumaki
ID 94: Bạch Hạc Kiếm
ID 95: Đả Lôi Kiếm
ID 96: Trấn Ma Kiếm
ID 97: Sinh Tử Kiếm
ID 98: Mộ Danh Kiếm
ID 99: Hắc Nanh Dao
ID 100: Xà Nhãn Dao
ID 101: Hộ Công Dao
ID 102: Vô Ảnh Dao
ID 103: Phượng Hoàng Dao
ID 104: Trãm Mã Đao
ID 105: Trãm Hổ Đao
ID 106: Khổng Đao
ID 107: Nộ Thiên Đao
ID 108: Thanh Long Đao
ID 109: Minh Nguyệt Cung
ID 110: Đằng Vân Cung
ID 111: Phụng Tiễn Cung
ID 112: Trác Tâm Cung
ID 113: Thiên Ý Cung
ID 114: Phàm Ý Tiêu
ID 115: Ưng nhãn Tiêu
ID 116: Mạc Sầu Tiêu
ID 117: Triệt Tà Tiêu
ID 118: Nhất Dương Tiêu
ID 119: Phong Ý Quạt
ID 120: Vũ Đan Quạt
ID 121: Phong Linh Quạt
ID 122: Vấn Thiên Quạt
ID 123: Phong Vũ Lôi Quạt
ID 124: Giày Thô Bố
ID 125: Giày Thô Bố
ID 126: Giày Thô Ma
ID 127: Giày Thô Ma
ID 128: Giày Thiên Tằm
ID 129: Giày Thiên Tằm
ID 130: Hoắc Giáp Ngoa
ID 131: Hoắc Giáp Ngoa
ID 132: Kim Giáp Ngoa
ID 133: Kim Giáp Ngoa
ID 134: Quần Thố
ID 135: Quần Thố
ID 136: Quần Vải Bông
ID 137: Quần Vải Bông
ID 138: Quần Tơ Tằm
ID 139: Quần Tơ Tằm
ID 140: Hoắc Giáp
ID 141: Hoắc Giáp
ID 142: Kim Giáp
ID 143: Kim Giáp
ID 144: Thanh Mã Thủ
ID 145: Thanh Mã Thủ
ID 146: Huyết Hổ Thủ
ID 147: Huyết Hổ Thủ
ID 148: Kim Long Thủ
ID 149: Kim Long Thủ
ID 150: Hoắc Thiết Thủ
ID 151: Hoắc Thiết Thủ
ID 152: Kim Triền Thủ
ID 153: Kim Triền Thủ
ID 154: Áo Thố
ID 155: Áo Thố
ID 156: Áo Vải Bông
ID 157: Áo Vải Bông
ID 158: Áo Tơ Tằm
ID 159: Áo Tơ Tằm
ID 160: Hoắc Giáp Y
ID 161: Hoắc Giáp Y
ID 162: Kim Giáp Y
ID 163: Kim Giáp Y
ID 164: Dây Thanh Tuyến
ID 165: Thanh Ngọc Trâm
ID 166: Dây Huyết Tuyến
ID 167: Hồng Bảo Trâm
ID 168: Dây Kim Tuyến
ID 169: Kim Lân Trâm
ID 170: Dây Hoắc Tuyến
ID 171: Bích Hoa Trâm
ID 172: Ngân Bội Tuyến
ID 173: Ngân Hoa Trâm
ID 174: Bùa Hộ Thân
ID 175: Bùa Kháng Ma
ID 176: Bùa Phúc Mệnh
ID 177: Bùa Thánh Ý
ID 178: Bùa Vạn Phước
ID 179: Cẩm Thạch Bội
ID 180: Phỉ Thúy Bội
ID 181: Bạch Ngọc Bội
ID 182: Ngọc Bội Hổ Phách
ID 183: Thạch Anh Bội
ID 184: Nhẫn Bạc
ID 185: Nhẫn Mắt Mèo
ID 186: Nhẫn Thạch Lam
ID 187: Nhẫn Opal
ID 188: Nhẫn Kim cương
ID 189: Dây Chuyền Bạc
ID 190: Dây Chuyền Bạch Kim
ID 191: Dây Chuyền Vàng
ID 192: Dây Chuyền Lục Bảo
ID 193: Dây Chuyền Hồng Bảo
ID 194: Kiếm Gỗ
ID 195: Giày
ID 196: Giày
ID 197: Quần Da Thú
ID 198: Quần Da Thú
ID 199: Găng Tay
ID 200: Găng Tay
ID 201: Áo Da Thú
ID 202: Áo Da Thú
ID 203: Dây Bạch Tuyến
ID 204: Trâm Cài
ID 205: Bùa Bình An
ID 206: Ngọc Bội
ID 207: Nhẫn
ID 208: Dây Chuyền
ID 209: Lông nhím
ID 210: Da thỏ
ID 211: Bông thảo dược
ID 212: Khoáng thạch
ID 213: Vỏ Ốc Đá
ID 214: Thư liên lạc
ID 215: Túi vải cấp 1
ID 216: Nhị hầu tửu
ID 217: Xác Châu Chấu
ID 218: Sushi
ID 219: Bình rỗng
ID 220: Bình nước
ID 221: Rìu Bạc
ID 222: Ngọc 1 sao
ID 223: Ngọc 2 sao
ID 224: Ngọc 3 sao
ID 225: Ngọc 4 sao
ID 226: Ngọc 5 sao
ID 227: Ngọc 6 sao
ID 228: Ngọc 7 sao
ID 229: Túi vải cấp 2
ID 230: Chìa khóa cơ quan
ID 231: Chìa khóa cơ quan
ID 232: Địa đồ
ID 233: Địa đồ
ID 234: Địa đồ
ID 235: Địa đồ
ID 236: Tinh thể băng
ID 237: Tinh thể băng
ID 238: Xác dơi lửa
ID 239: Xác dơi lửa
ID 240: Giấy phép tẩy tiềm năng
ID 241: Giấy phép tẩy kỹ năng
ID 242: Bảo hiểm sơ cấp
ID 243: Chuyển hóa y phục
ID 244: Chuyển hóa trang sức
ID 245: Chuyển hóa vũ khí
ID 246: Dơi đen
ID 247: Thỏi bạc
ID 248: Nấm linh chi
ID 249: Sashimi cao cấp
ID 250: Gà quay cao cấp
ID 251: Mảnh giấy vụn
ID 252: Sách kỹ năng sơ cấp
ID 253: Sách tiềm năng sơ cấp
ID 254: Hoàn cốt chi chú sơ cấp
ID 255: Hoàn cốt chi chú trung cấp
ID 256: Hoàn cốt chi chú cao cấp
ID 257: Hoàn lương chi thảo
ID 258: Mặt nạ Sasuke
ID 259: Mặt nạ Muramasa
ID 260: Chìa khóa Lãnh Địa Gia Tộc
ID 261: Lam Thảo dược
ID 262: Đồng tiền gia tộc
ID 263: Túi quà gia tộc
ID 264: Giỏ Cá hổ
ID 265: Giỏ Rắn tía
ID 266: Cần câu
ID 267: Guốc gỗ
ID 268: Tà thú lệnh
ID 269: Hoán chuyển sơ cấp
ID 270: Hoán chuyển trung cấp
ID 271: Hoán chuyển cao cấp
ID 272: Rương may mắn
ID 273: Mặt nạ sát thủ
ID 274: Mặt nạ trinh sát
ID 275: Minh Mẫn Đan
ID 276: Long Lực Đan
ID 277: Kháng Thể Đan
ID 278: Sinh Mệnh Đan
ID 279: Vạn biến lệnh
ID 280: Lệnh bài hang động
ID 281: Lệnh bài gia tộc
ID 282: Rương tinh xảo
ID 283: Túi vải cấp 3
ID 284: Bảo hiểm trung cấp
ID 285: Bảo hiểm cao cấp
ID 286: Mặt nạ Koumou
ID 287: Mặt nạ Ryokuhatsu
ID 288: Thất thú thú bảo
ID 289: Thẻ bài sơ
ID 290: Thẻ bài trung
ID 291: Thẻ bài cao
ID 292: Bột mì
ID 293: Trứng
ID 294: Đường
ID 295: Hạt sen
ID 296: Đậu xanh
ID 297: Mứt
ID 298: Bánh thập cẩm
ID 299: Bánh dẻo
ID 300: Bánh đậu xanh
ID 301: Bánh Pía
ID 302: Hộp bánh thường
ID 303: Hộp bánh thượng hạng
ID 304: Giấy gói thường
ID 305: Giấy gói cao cấp
ID 306: Mặt nạ Hannya
ID 307: Mặt nạ Hannya
ID 308: Bánh trung thu phong lôi
ID 309: Bánh trung thu băng hỏa
ID 310: Hộp diêm
ID 311: Sách võ công Pawaraikou
ID 312: Sách võ công Totogai
ID 313: Sách võ công Kitsukemaguma
ID 314: Sách võ công Totaaigo
ID 315: Sách võ công Ikennotto
ID 316: Sách võ công Ooenjo
ID 317: Huyền Thiết Ngoa
ID 318: Bùa Huyền Kỹ
ID 319: Huyền Thiết Hạ Giáp
ID 320: Huyền Kỹ Bội
ID 321: Huyền Thiết Thủ
ID 322: Nhẫn Huyền Kỹ
ID 323: Huyền Thiết Thượng Giáp
ID 324: Dây Chuyền Huyền Kỹ
ID 325: Huyền Thiết Tuyến
ID 326: Huyền Thiết Ngoa
ID 327: Huyền Thiết Hạ Giáp
ID 328: Huyền Thiết Thủ
ID 329: Huyền Thiết Thượng Giáp
ID 330: Huyền Thiết Trâm
ID 331: Ly Hỏa kiếm
ID 332: Thái dương tiêu
ID 333: Long khảm Dao
ID 334: Đoạt tâm cung
ID 335: Chấn thiên Đao
ID 336: Âm phong quạt
ID 337: Mặt nạ thỏ
ID 338: Mặt nạ thỏ
ID 339: Điện thoại  LG T375
ID 340: Phiếu may mắn
ID 341: Điện thoại Nokia Asha
ID 342: Điện thoại Nokia lumia 520
ID 343: Mặt nạ fasshon
ID 344: Mặt nạ kinmou
ID 345: Mặt nạ fasshon
ID 346: Mặt nạ kinmou
ID 347: Cây nấm
ID 348: Oan hồn
ID 349: Lồng đèn ma
ID 350: Cánh bướm
ID 351: Mũ noel
ID 352: Mũ noel
ID 353: Mũ thời trang
ID 354: Mũ thời trang
ID 355: Bạch ngân Ngoa
ID 356: Bùa Bạch ngân
ID 357: Bạch ngân Hạ Giáp
ID 358: Bạch ngân Bội
ID 359: Bạch ngân Thủ
ID 360: Nhẫn Bạch ngân
ID 361: Bạch ngân Thượng Giáp
ID 362: Dây Chuyền Bạch ngân
ID 363: Bạch ngân Tuyến
ID 364: Bạch ngân Ngoa
ID 365: Bạch ngân Hạ Giáp
ID 366: Bạch ngân Thủ
ID 367: Bạch ngân Thượng Giáp
ID 368: Bạch ngân Trâm
ID 369: Thiên hỏa kiếm
ID 370: Hỏa phong tiêu
ID 371: Thủy chấn dao
ID 372: Băng thần cung
ID 373: Đồ thần đao
ID 374: Âm dương quạt
ID 375: Sách võ công Maajizangeki
ID 376: Sách võ công Baaningufukiya
ID 377: Sách võ công Furiizukatto
ID 378: Sách võ công Furoozunkyuusen
ID 379: Sách võ công Baasutosutoomu
ID 380: Sách võ công Kougekitenrai
ID 381: Bao lì xì nhỏ
ID 382: Bao lì xì lớn
ID 383: Bát bảo
ID 384: Rương bạch ngân
ID 385: Rương Huyền bí
ID 386: Hoa hồng đỏ
ID 387: Hoa hồng vàng
ID 388: Hoa hồng xanh
ID 389: Bó hoa hồng đỏ
ID 390: Bó hoa hồng vàng
ID 391: Bó hoa hồng xanh
ID 392: Giỏ hoa 8/3
ID 393: Giấy màu
ID 394: Ruy băng
ID 395: Khung tre
ID 396: Thẻ bài gia tộc
ID 397: Bí kíp Kiếm Thuật
ID 398: Bí kíp Tiêu Thuật
ID 399: Bí kíp Kunai
ID 400: Bí kíp Cung
ID 401: Bí kíp Đao
ID 402: Bí kíp Quạt
ID 403: Mặt nạ Vegeta
ID 404: Mặt nạ Kunoichi
ID 405: Mặt nạ Broly
ID 406: Mặt nạ Buruma
ID 407: Mặt nạ Super Broly
ID 408: Mặt nạ Onna Bugeisha
ID 409: Gà Tây
ID 410: Tôm hùm
ID 411: Cây kẹo mút
ID 412: Hộp bánh ngọt
ID 413: Quả bong bóng
ID 414: Giấy giới thiệu
ID 415: Huy hiệu
ID 416: Nấm thần kỳ
ID 417: Ngôi sao nhỏ
ID 418: Ngôi sao may mắn
ID 419: Chim tinh anh
ID 420: Faiyaa yoroi
ID 421: Mizu Yoroi
ID 422: Windo Yoroi
ID 423: Nhẫn thuật gia tộc cấp 1
ID 424: Nhẫn thuật gia tộc cấp 2
ID 425: Nhẫn thuật gia tộc cấp 3
ID 426: Nhẫn thuật gia tộc cấp 4
ID 427: Nhẫn thuật gia tộc cấp 5
ID 428: Tre
ID 429: Dây
ID 430: Giấy
ID 431: Vải
ID 432: Màu vẽ thô sơ
ID 433: Màu vẽ cao cấp
ID 434: Diều giấy
ID 435: Diều vải
ID 436: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc sơ
ID 437: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc trung
ID 438: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc cao
ID 439: Thú trang
ID 440: Giáp thú
ID 441: Yên
ID 442: Dây cương
ID 443: Xích Nhãn Ngân Lang
ID 444: Linh Lang Thảo
ID 445: Chữ Vui
ID 446: Chữ Tết
ID 447: Chữ Trung
ID 448: Chữ Thu
ID 449: Lang hồn thảo
ID 450: Lang hồn mộc
ID 451: Địa lang thảo
ID 452: Tam lục diệp
ID 453: Xích lan hoa
ID 454: Chuyển tinh thạch
ID 455: Tử tinh thạch sơ cấp
ID 456: Tử tinh thạch trung cấp
ID 457: Tử tinh thạch cao cấp
ID 458: Kẹo ngọt
ID 459: Kẹo đỏ
ID 460: Kẹo xanh
ID 461: Kẹo vàng
ID 462: Kẹo tím
ID 463: Giỏ tre
ID 464: Giỏ bí ngô
ID 465: Giỏ kẹo
ID 466: Giỏ kẹo bí ngô
ID 467: Bí ngô mặt quỷ nhỏ
ID 468: Bí ngô mặt quỷ lớn
ID 469: Xăng A95
ID 470: Bộ cải thiện giảm xóc
ID 471: Bộ cải thiện đánh lửa
ID 472: Bộ cải thiện động cơ
ID 473: Xăng cấp 5
ID 474: Diệt quỷ phù
ID 475: Bảo hiểm như ý
ID 476: Rương kẹo
ID 477: Túi quà noel
ID 478: Hộp quà noel
ID 479: Thư đảm bảo
ID 480: Thiệp giáng sinh
ID 481: Trái châu
ID 482: Dây kim tuyến
ID 483: Chiếc kẹo gậy
ID 484: Bít tất may mắn
ID 485: Xe máy
ID 486: Bộ điều khiển
ID 487: Động cơ V- Power
ID 488: Định vị
ID 489: Bình Nitro
ID 490: Cổ lệnh
ID 491: Nhiệm vụ bí ẩn
ID 492: Hắc Tử Tuyến
ID 493: Hắc Tử Trâm
ID 494: Hắc Tử Thượng Giáp
ID 495: Hắc Tử Thượng Giáp
ID 496: Hắc Tử Hạ Giáp
ID 497: Hắc Tử Hạ Giáp
ID 498: Hắc Tử Thủ
ID 499: Hắc Tử Thủ
ID 500: Hắc Tử Ngoa
ID 501: Hắc Tử Ngoa
ID 502: Bùa Hắc Tử
ID 503: Hắc Tử Bội
ID 504: Nhẫn Hắc Tử
ID 505: Dây Chuyền Hắc Tử
ID 506: Huyết Ẩm Kiếm
ID 507: Thiêu Thủy Tiêu
ID 508: Lệ Hàn Dao
ID 509: Đại Hàn Cung
ID 510: Diệt Ma Đao
ID 511: Linh Phong Quạt
ID 512: Mũ Hắc Tử
ID 513: Mũ Hắc Tử
ID 514: Thiệp chúc tết
ID 515: Thiệp chúc tết đặc biệt
ID 516: Sung
ID 517: Xoài
ID 518: Đu đủ
ID 519: Dừa
ID 520: Mãng cầu
ID 521: Mâm ngũ quả nhỏ
ID 522: Mâm ngũ quả lớn
ID 523: Huyết Sắc Hung Lang
ID 524: Harley Davidson
ID 525: 100 ván gạo nếp
ID 526: 100 nệp bánh chưng
ID 527: Voi 9 ngà
ID 528: Gà 9 cựa
ID 529: Ngựa 9 hồng mao
ID 530: Linh thạch
ID 531: Mâm bạc
ID 532: Mâm vàng
ID 533: Mâm lễ vật bạc
ID 534: Mâm lễ vật vàng
ID 535: Lang bảo
ID 536: Khí bảo
ID 537: Khai nhãn phù
ID 538: Thiên nhãn phù
ID 539: Linh Chi Ngàn Năm
ID 540: Linh Chi Vạn Năm
ID 541: Thủy tinh
ID 542: Sơn tinh
ID 543: Thủy lệnh
ID 544: Sơn lệnh
ID 545: Phân thân lệnh
ID 546: Nhân sâm vạn năm
ID 547: Sách võ công Kage Bunshin
ID 548: Cần câu vàng
ID 549: Giày rách
ID 550: Giày bạc
ID 551: Giày vàng
ID 552: Sách võ công Ikkakujuu
ID 553: Sách võ công Hibashiri
ID 554: Sách võ công Saihyoken
ID 555: Sách võ công Aisu Meiku
ID 557: Sách võ công Kokaze
ID 558: Sách võ công Enko Bakusatsu
ID 559: Sách võ công Tsumabeni
ID 560: Sách võ công Shabondama
ID 561: Sách võ công Kogoraseru
ID 562: Sách võ công Raijin
ID 563: Sách võ công Kamikaze
ID 564: Thí Luyện Thiếp
ID 565: Bình HP Cao Cấp
ID 566: Bình MP Cao Cấp
ID 567: Haggis
ID 568: Lồng đèn tròn
ID 569: Lồng đèn cá chép
ID 570: Lồng đèn ngôi sao
ID 571: Lồng đèn mặt trăng
ID 572: Thiên biến lệnh
ID 573: Lục thanh hoa
ID 574: Tử linh liên hoa
ID 575: Linh lang hồ điệp
ID 576: Bánh răng
ID 577: IK
ID 578: Thuốc cải tiến
ID 579: Giấy Cứng
ID 580: Dây Mồi
ID 581: Thuốc
ID 582: Pháo Hoa
ID 583: Hỏa long
ID 584: Hải mã cấp 1
ID 585: Hải mã cấp 2
ID 586: Hải mã cấp 3
ID 587: Dị Long cấp 1
ID 588: Dị Long cấp 2
ID 589: Dị Long cấp 3
ID 590: Đốt tre xanh
ID 591: Đốt tre vàng
ID 592: Tre xanh trăm đốt
ID 593: Tre vàng trăm đốt
ID 594: Mặt nạ Thánh Gióng
ID 595: Tín vật
ID 596: Trứng Dị Long
ID 597: Vạn Ngư Câu
ID 598: Huyết long ngư
ID 599: Tuyết sa ngư
ID 600: Linh tâm ngư
ID 601: Trứng Hải Mã
ID 602: Dế Cơm
ID 603: Giun Đất
ID 604: Triệu Hồi Thú Thần
ID 605: Tiến Hóa Đan
ID 606: Bí Ma
ID 607: Xương Thú
ID 608: Tàn Linh
ID 609: Quả Táo
ID 610: Mật Ong
ID 611: Kẹo Táo
ID 612: Hộp Ma Quỷ
ID 613: Mặt nạ Jiraiya
ID 614: Mặt nạ Konan
ID 615: Mặt nạ Deidara
ID 616: Mặt nạ Tobi
ID 617: Ma vật
ID 618: Thái Dương Cốt Ngọc Tuyến
ID 619: Thái Dương Cốt Ngọc Trâm
ID 620: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
ID 621: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
ID 622: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
ID 623: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
ID 624: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
ID 625: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
ID 626: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
ID 627: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
ID 628: Thái Dương Cốt Ngọc Phù
ID 629: Thái Dương Cốt Ngọc Bội
ID 630: Thái Dương Cốt Ngọc Giới
ID 631: Thái Dương Cốt Ngọc Liên
ID 632: Thái Dương Vô Cực Kiếm
ID 633: Thái Dương Thiên Hỏa Tiêu
ID 634: Thái Dương Táng Hồn Dao
ID 635: Thái Dương Băng Thần Cung
ID 636: Thái Dương Chiến Lục Đao
ID 637: Thái Dương Hoàng Phong Phiến
ID 638: Lá dong
ID 639: Nếp
ID 640: Thịt heo
ID 641: Đậu xanh
ID 642: Lạt tre
ID 643: Bánh Chưng
ID 644: Bánh Tét
ID 645: Túi Lộc Đầu Xuân
ID 646: Bùa May Mắn
ID 647: Rương Ma Quái
ID 652: Huyền Tinh Ngọc
ID 653: Huyết Ngọc
ID 654: Lam Tinh Ngọc
ID 655: Lục Ngọc
ID 656: Đá Năng Lượng Băng
ID 657: Đá Năng Lượng Hỏa
ID 658: Đá Năng Lượng Gió
ID 659: Đá Ma Thuật
ID 660: Truy Tung Phù
ID 661: Truy Tung Lệnh

Trên đây là tổng hợp các ID item trong game Ninja School đầy đủ nhất hiện nay dành cho các bạn, thường thì ID item được sử dụng rất nhiều trong danh sách nhặt vật phẩm của các phiên bản Hack Ninja nên các bạn có thể lưu ý và ghi nhớ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn