Tất Tần Tật ID Vật Phẩm Trong Nông Trại Avatar Mới Nhất

 Chào các bạn,

Dưới đây là toàn bộ ID các vật phẩm trong nông trại trong Avatar như là cây trồng, vật nuôi, món ăn,...


ID tất cả vật phẩm cây trồng, vật nuôi, món ăn trong Avatar

Thống kê tất cả cây trồng trong cửa hàng.

ID: 0
Tên: cà chua
Thời gian trồng: 4 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 75

ID: 1
Tên: cà rốt
Thời gian trồng: 6 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 108

ID: 2
Tên: khóm
Thời gian trồng: 10 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 165

ID: 3
Tên: dưa hấu
Thời gian trồng: 8 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 138

ID: 4
Tên: nho
Thời gian trồng: 16 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 240

ID: 5
Tên: hoa hồng
Thời gian trồng: 2 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 45

ID: 6
Tên: lúa
Thời gian trồng: 48 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 720

ID: 7
Tên: xoài
Thời gian trồng: 24 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 360

ID: 8
Tên: thanh long
Thời gian trồng: 12 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 189

ID: 9
Tên: hoa hướng dương
Thời gian trồng: 12 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 189

ID: 10
Tên: hoa tulip
Thời gian trồng: 6 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản lượng: 108

ID: 30
Tên: bắp
Thời gian trồng: 24 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Bắp
Sản lượng: 360

ID: 31
Tên: nha đam
Thời gian trồng: 2 (giờ)
Giá mua (xu): 0
Giá mua (lượng): 1
Cấp độ: 2
Sản phẩm: Nha đam
Sản lượng: 1345

ID: 32
Tên: dưa leo
Thời gian trồng: 48 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Dưa Leo
Sản lượng: 720

ID: 33
Tên: cà tím
Thời gian trồng: 8 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Cà tìm
Sản lượng: 138

ID: 34
Tên: tỏi
Thời gian trồng: 4 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Tỏi
Sản lượng: 75

ID: 35
Tên: dâu tây
Thời gian trồng: 5 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Dâu Tây
Sản lượng: 97

ID: 36
Tên: chuối
Thời gian trồng: 11 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Chuối
Sản lượng: 180

ID: 37
Tên: đào
Thời gian trồng: 48 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 2
Sản phẩm: đào
Sản lượng: 1000

ID: 38
Tên: vải
Thời gian trồng: 72 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 2
Sản phẩm: Vải
Sản lượng: 1500

ID: 39
Tên: cúc chuồn chuồn
Thời gian trồng: 3 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Cúc chuồn chuồn
Sản lượng: 62

ID: 40
Tên: sen
Thời gian trồng: 8 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Sen
Sản lượng: 140

ID: 41
Tên: bí ngô
Thời gian trồng: 2 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: Bí Ngô
Sản lượng: 80

ID: 42
Tên: khoai tây
Thời gian trồng: 6 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 2
Sản phẩm: Khoai Tây
Sản lượng: 120

ID: 43
Tên: cây ớt
Thời gian trồng: 1 (giờ)
Giá mua (xu): 10
Giá mua (lượng): 0
Cấp độ: 1
Sản phẩm: ớt
Sản lượng: 45

Thống kê vật nuôi trong cửa hàng game Avatar

ID: 50
Tên: Gà
Thời gian nuôi: 24 (giờ)
Giá mua (xu): 500
Giá mua (lượng): -1
Thời gian lớn: 1 (ngày)
Giá bán: 950 xu
Đơn vị nông trại: 1
Sản phẩm: 20 sau mỗi 6 giờ
Giá bán SP: 10 xu
Thời gian sống: 7 ngày

ID: 51
Tên: Bò
Thời gian nuôi: 72 (giờ)
Giá mua (xu): 0
Giá mua (lượng): 5
Thời gian lớn: 3 (ngày)
Giá bán: 2.000 xu
Đơn vị nông trại: 3
Sản phẩm: 30 sau mỗi 6 giờ
Giá bán SP: 20 xu
Thời gian sống: 30 ngày

ID: 52
Tên: Heo
Thời gian nuôi: 48 (giờ)
Giá mua (xu): 1.000
Giá mua (lượng): -1
Thời gian lớn: 2 (ngày)
Giá bán: 2.000 xu
Đơn vị nông trại: 2
Giá bán SP: -1 xu
Thời gian sống: 20 ngày

ID: 53
Tên: Chó
Thời gian nuôi: 1 (giờ)
Giá mua (xu): 0
Giá mua (lượng): 1
Thời gian lớn: -1 (ngày)
Giá bán: -1 xu
Đơn vị nông trại: 1
Giá bán SP: -1 xu
Thời gian sống: 15 ngày

ID: 54
Tên: Cá chép
Thời gian nuôi: 72 (giờ)
Giá mua (xu): 5.000
Giá mua (lượng): -1
Thời gian lớn: 3 (ngày)
Giá bán: 10.000 xu
Đơn vị hồ cá: 1
Giá bán SP: -1 xu
Thời gian sống: 30 ngày

ID: 55
Tên: Cừu
Thời gian nuôi: 48 (giờ)
Giá mua (xu): 0
Giá mua (lượng): 2
Thời gian lớn: 2 (ngày)
Giá bán: 1.500 xu
Đơn vị nông trại: 3
Sản phẩm: 20 sau mỗi 12 giờ
Giá bán SP: 30 xu
Thời gian sống: 10 ngày

ID: 56
Tên: Vịt
Thời gian nuôi: 48 (giờ)
Giá mua (xu): 600
Giá mua (lượng): -1
Thời gian lớn: 2 (ngày)
Giá bán: 1.200 xu
Đơn vị nông trại: 1
Sản phẩm: 20 sau mỗi 6 giờ
Giá bán SP: 10 xu
Thời gian sống: 7 ngày

ID: 58
Tên: Trâu
Thời gian nuôi: 72 (giờ)
Giá mua (xu): 1.000
Giá mua (lượng): -1
Thời gian lớn: 3 (ngày)
Giá bán: 3.000 xu
Đơn vị nông trại: 2
Giá bán SP: -1 xu
Thời gian sống: 30 ngày
ID 59
Tên: Rùa
Thời gian nuôi: 24 (giờ)
Giá mua (xu): 2.000
Giá mua (lượng): -1
Thời gian lớn: 1 (ngày)
Giá bán: 5.000 xu
Đơn vị hồ cá: 1
Giá bán SP: -1 xu
Thời gian sống: 15 ngày

Thống kê id món ăn, thời gian nấu, công thức nấu game Avatar

ID: 1
Tên: Bánh Trứng
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 5.880 xu
Nguyên liệu: 12 Gà (id: 50) + 720 lúa (id: 6)

ID: 2
Tên: Bánh sữa
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 6.160 xu
Nguyên liệu: 20 Bò (id: 51) + 720 lúa (id: 6)

ID: 3
Tên: Cơm
Thời gian nấu: 30 (phút)
Giá bán: 6.211 xu
Nguyên liệu: 1440 lúa (id: 6)

ID: 4
Tên: Cơm Trứng
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 8.040 xu
Nguyên liệu: 1440 lúa (id: 6) + 12 Gà (id: 50)

ID: 5
Tên: Cơm Cà rốt
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 8.244 xu
Nguyên liệu: 1440 lúa (id: 6) + 108 cà rốt (id: 1)

ID: 6
Tên: Nước ép trái cây
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 6.030 xu
Nguyên liệu: 338 khóm (id: 2) + 480 nho (id: 4)

ID: 7
Tên: Gỏi xoài
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 7.920 xu
Nguyên liệu: 1440 xoài (id: 7)

ID: 8
Tên: Sửa chua Khế
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 12.096 xu
Nguyên liệu: 72 Bò (id: 51) + 96 Quả Khế (id: 215)

ID: 9
Tên: Trái cây dầm
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 5.418 xu
Nguyên liệu: 276 dưa hấu (id: 3) + 330 khóm (id: 2)

ID: 10
Tên: Tinh dầu hướng dương
Thời gian nấu: 180 (phút)
Giá bán: 10.908 xu
Nguyên liệu: 756 hoa hướng dương (id: 9)

ID: 11
Tên: Nước Hoa
Thời gian nấu: 4320 (phút)
Giá bán: 32.000 xu
Nguyên liệu: 324 hoa tulip (id: 10) + 145 hoa hồng (id: 5) + 378 hoa hướng dương (id: 9)

ID: 12
Tên: Sữa chua trái cây
Thời gian nấu: 1440 (phút)
Giá bán: 30.000 xu
Nguyên liệu: 1 Sữa chua Khế (id: 212) + 1 Trái cây dĩa (id: 218)

ID: 13
Tên: Trái cây dĩa
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 8.000 xu
Nguyên liệu: 378 thanh long (id: 8) + 330 khóm (id: 2) + 276 dưa hấu (id: 3) + 720 xoài (id: 7)

ID: 14
Tên: Salad khế
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 4.560 xu
Nguyên liệu: 240 Quả Khế (id: 215)

ID: 19
Tên: Hột vịt lộn
Thời gian nấu: 30 (phút)
Giá bán: 5.000 xu
Nguyên liệu: 100 Vịt (id: 56)

ID: 18
Tên: Kem Tươi
Thời gian nấu: 180 (phút)
Giá bán: 18.000 xu
Nguyên liệu: 100 Bò (id: 51)

ID: 17
Tên: Trà sữa trái cây
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 17.000 xu
Nguyên liệu: 1 Trái cây dĩa (id: 218) + 50 Bò (id: 51)

ID: 16
Tên: Chè khúc bạch
Thời gian nấu: 120 (phút)
Giá bán: 25.000 xu
Nguyên liệu: 500 Vải (id: 253) + 50 Bò (id: 51) + 1 Kem tươi (id: 262)

ID: 15
Tên: Trà Đào
Thời gian nấu: 120 (phút)
Giá bán: 7.000 xu
Nguyên liệu: 1000 đào (id: 252)

ID: 20
Tên: Kem chiên
Thời gian nấu: 30 (phút)
Giá bán: 12.500 xu
Nguyên liệu: 1 Kem tươi (id: 262)

ID: 22
Tên: Bò viên
Thời gian nấu: 30 (phút)
Giá bán: 20.000 xu
Nguyên liệu: 2 Thịt bò (id: 254)

ID: 23
Tên: Cá viên
Thời gian nấu: 30 (phút)
Giá bán: 10.000 xu
Nguyên liệu: 2 Thịt cá (id: 255)

ID: 24
Tên: Bành xèo
Thời gian nấu: 240 (phút)
Giá bán: 30.000 xu
Nguyên liệu: 2000 lúa (id: 6) + 100 Gà (id: 50) + 5 Thịt heo (id: 221)

ID: 25
Tên: Pizza
Thời gian nấu: 1440 (phút)
Giá bán: 72.000 xu
Nguyên liệu: 5000 lúa (id: 6) + 5 Thịt heo (id: 221) + 1 Thịt bò (id: 254) + 1 Thịt cá (id: 255) + 200 Gà (id: 50)

ID: 26
Tên: Nước ép dưa hấu
Thời gian nấu: 120 (phút)
Giá bán: 10.000 xu
Nguyên liệu: 1000 dưa hấu (id: 3)

ID: 27
Tên: Phô mai
Thời gian nấu: 240 (phút)
Giá bán: 32.000 xu
Nguyên liệu: 100 Bò (id: 51) + 400 Gà (id: 50)

ID: 28
Tên: Khoai Tây Chiên
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 20.000 xu
Nguyên liệu: 500 Khoai Tây (id: 271) + 100 Gà (id: 50)

ID: 29
Tên: Bắp Chiên Bơ
Thời gian nấu: 60 (phút)
Giá bán: 19.000 xu
Nguyên liệu: 1500 Bắp (id: 200) + 300 Gà (id: 50)

ID: 30
Tên: Tương Cà Chua
Thời gian nấu: 360 (phút)
Giá bán: 20.000 xu
Nguyên liệu: 1000 cà chua (id: 0)

ID: 33
Tên: Tương ớt
Thời gian nấu: 30 (phút)
Giá bán: 3.000 xu
Nguyên liệu: 500 ớt (id: 286)

Nguồn: Angelchip

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn